Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black flag




black+flag
['blæk'flæg]
danh từ
cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)


/'blæk'flæg/

danh từ
cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "black flag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.